từ vựng tự lưu
Browse the glossary using this index
Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL
A |
---|
Active processHoạt động phù hợp | |
AppropriateThích hợp , phù hợp = suitable | |
AverageTrung bình | |
D |
---|
DevelopmentXã hội | |
I |
---|
InfluenceTác động | |
InformThông báo , cập nhật | |
L |
---|
Long blocksMột chuỗi dài, một dãy dài | |
O |
---|
OverweightBéo phì, thừa cân | |
S |
---|
Soap operasQuảng cáo | |
SocialMối quan hệ | |