TỪ VỰNG CÁ NHÂN
Các em có thể lưu các từ các em muốn học vào trong mục này. phần mền sẽ tự tạo các trò chơi nhớ từ như crossword... giúp các em ôn từ
Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này
Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ
H |
---|
Hiến chươngThe written description of the fundamental principles and aims of an organization | ||
S |
---|
Sự ổn địnhThe quality of being steady and not changing | ||